Có 2 kết quả:
整声 zhěng shēng ㄓㄥˇ ㄕㄥ • 整聲 zhěng shēng ㄓㄥˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tune (a musical instrument)
(2) to regulate the sound
(2) to regulate the sound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tune (a musical instrument)
(2) to regulate the sound
(2) to regulate the sound
Bình luận 0